Các cửa hàng bán lẻ phải niêm yết và bán với giá quy định như sau:
STT | Nội dung | Xăng 95 RON | Xăng 92 RON | Diesel |
1 | Trung bình MOPS/Lít | 0,4337 USD | 0,4169 USD | 0,4162 USD |
2 | Thuế | 0,1955 USD | 0,1955 USD | 0,0889 USD |
- Thuế nhập khẩu | 0,0458 USD | 0,0458 USD | 0,000 USD | |
- Phụ thu | 0,0200 USD | 0,0200 USD | 0,0400 USD | |
- Thuế tiêu thụ đặc biệt | 0,1298 USD | 0,1298 USD | 0,0489 USD | |
3 | Chi phí và lợi nhuận định mức | 0,23 USD | 0,23 USD | 0,27 USD |
4 | Thuế GTTT (10% của 1+2+3) | 0,0859 USD | 0,0842 USD | 0,0775 USD |
5 | Giá bán lẻ/lít (USD) | 0,9451 USD | 0,9266 USD | 0,8526 USD |
6 | Giá bán lẻ/lít (Riel) | 3.795 Riel | 3.721 Riel | 3.424 Riel |
7 | Giá niêm yết bán lẻ/lít (USD) | 0,95 USD | 0,93 USD | 0,85 USD |
8 | Giá niêm yết bán lẻ/lít (Riel) | 3.800 Riel | 3.700 Riel | 3.400 Riel |
Tỷ giá chính thức 1 USD = 4.016 riel; 1.000 VNĐ = 178 riel.
Khách hàng mua xăng tại cửa hàng của Sokimex. Ảnh: Đàm Tá Nho |
Xăng 95RON: 21.348 đồng/lít. Xăng 92RON: 20.787 đồng/lít. Diesel 0,05%S: 19.100 đồng/lít. |